VIETNAMESE

viền ngoài

viền, lề ngoài

word

ENGLISH

exterior trim

  
NOUN

/ɪkˈstɪəriər trɪm/

facade trim

Phần viền bao quanh bề ngoài của công trình, giúp hoàn thiện mặt ngoài và tạo điểm nhấn thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Viền ngoài làm cho mặt tiền tòa nhà trở nên tinh tế.

The exterior trim added a refined finish to the building’s façade.

2.

Lắp đặt viền ngoài cẩn thận tăng thêm giá trị thẩm mỹ cho công trình.

Careful installation of exterior trim improves the overall appearance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exterior trim nhé! check Outer edge - Mép ngoài Phân biệt: Outer edge chỉ phần viền ngoài cùng, tương tự exterior trim trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc thiết kế nội ngoại thất. Ví dụ: The outer edge of the panel was painted red. (Mép ngoài của tấm ốp được sơn đỏ.) check Border - Viền Phân biệt: Border là phần viền xung quanh, có thể dùng trong cả thiết kế nội thất và ngoại thất, đồng nghĩa gần với exterior trim. Ví dụ: The window border was decorated with wood trim. (Viền cửa sổ được trang trí bằng gỗ.) check Facade detailing - Chi tiết mặt ngoài Phân biệt: Facade detailing chỉ các chi tiết trang trí bề mặt ngoài công trình, tương đương với exterior trim về mặt kỹ thuật. Ví dụ: The facade detailing added elegance to the house. (Chi tiết mặt ngoài tạo nên vẻ sang trọng cho ngôi nhà.) check Exterior molding - Phào chỉ ngoài Phân biệt: Exterior molding là chi tiết viền nổi trang trí bề mặt tường ngoài, đồng nghĩa chuyên ngành với exterior trim. Ví dụ: The house features custom exterior molding around the windows. (Ngôi nhà có phào chỉ ngoài được thiết kế riêng quanh các cửa sổ.)