VIETNAMESE
bất liên tục
không liên tục
ENGLISH
Intermittent
/ˌɪntəˈmɪtənt/
sporadic, irregular
“Bất liên tục” là không đều đặn, ngắt quãng hoặc không liên tục.
Ví dụ
1.
Cơn mưa bất liên tục khiến việc lập kế hoạch khó khăn.
The intermittent rain made it difficult to plan.
2.
Mất điện xảy ra bất liên tục trong đêm.
Power cuts occurred intermittently during the night.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intermittent nhé!
Sporadic - Rời rạc
Phân biệt:
Sporadic là điều xảy ra không đều, không thường xuyên – rất gần với intermittent trong ngữ cảnh hiện tượng xuất hiện bất chợt.
Ví dụ:
There were sporadic outbreaks of conflict in the region.
(Có những vụ xung đột rải rác trong khu vực.)
Occasional - Thỉnh thoảng
Phân biệt:
Occasional chỉ việc xảy ra không đều đặn nhưng lặp lại – gần với intermittent nhưng nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
He takes occasional walks when he has free time.
(Anh ấy thỉnh thoảng đi dạo khi có thời gian rảnh.)
Irregular - Không đều
Phân biệt:
Irregular là thiếu tính ổn định hoặc không tuân theo quy luật – tương tự intermittent trong các mô hình không đều đặn.
Ví dụ:
She had irregular sleep patterns during exam week.
(Cô ấy có giấc ngủ không đều trong tuần thi.)
On-and-off - Lúc có lúc không
Phân biệt:
On-and-off là cách diễn đạt thông dụng, không trang trọng – tương đương với intermittent trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
They've had an on-and-off relationship for years.
(Họ có mối quan hệ lúc có lúc không suốt nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết