VIETNAMESE

có khuynh hướng mắc lỗi

dễ mắc lỗi

word

ENGLISH

tendency to err

  
PHRASE

/ˈtɛndənsi tə ɜːr/

prone to mistakes

“Có khuynh hướng mắc lỗi” là xu hướng dễ mắc sai lầm trong hành động hoặc quyết định.

Ví dụ

1.

Anh ấy có khuynh hướng mắc lỗi trong đánh giá.

He has a tendency to err in judgment.

2.

Anh ấy có khuynh hướng mắc lỗi khi bị áp lực.

He has a tendency to err under pressure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tendency to err nhé! check Prone to mistakes – Dễ mắc lỗi Phân biệt: Prone to mistakes là cụm sát nghĩa và dễ hiểu nhất với tendency to err. Ví dụ: He’s prone to mistakes when under pressure. (Anh ấy dễ mắc lỗi khi bị áp lực.) check Inclined to err – Có khuynh hướng sai sót Phân biệt: Inclined to err là cách nói trang trọng hơn — tương đương với tendency to err. Ví dụ: Humans are inclined to err by nature. (Con người vốn có khuynh hướng sai sót.) check Likely to make errors – Có khả năng sai Phân biệt: Likely to make errors là cách giải thích rõ nghĩa và gần gũi — đồng nghĩa với tendency to err. Ví dụ: New learners are likely to make errors at first. (Người học mới thường có khả năng sai sót lúc đầu.)