VIETNAMESE

mạo muội

tự tin thái quá, liều lĩnh

word

ENGLISH

presumptuous

  
ADJ

/prɪˈzʌmptʃuəs/

bold, forward

Mạo muội là hành động thiếu thận trọng hoặc quá tự tin.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá mạo muội khi đại diện cho mọi người.

He was presumptuous to speak for everyone.

2.

Hành vi mạo muội thường làm người khác phật lòng.

Presumptuous behavior often offends others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của presumptuous (mạo muội) nhé! check Overconfident – Quá tự tin Phân biệt: Overconfident là hành động với sự tự tin thái quá – rất gần với presumptuous trong ngữ cảnh cư xử. Ví dụ: It would be overconfident of me to assume she’ll agree. (Tôi mà cho rằng cô ấy sẽ đồng ý thì đúng là quá tự tin rồi.) check Impudent – Hỗn láo Phân biệt: Impudent mô tả hành động hoặc lời nói vô lễ, thiếu tôn trọng – đồng nghĩa mạnh hơn với presumptuous. Ví dụ: Don’t be so impudent in front of elders! (Đừng hỗn láo trước mặt người lớn như thế!) check Bold – Táo bạo Phân biệt: Bold là dám làm, không ngại rủi ro – gần với presumptuous nhưng trung lập hơn về cảm xúc. Ví dụ: He made a bold suggestion in the meeting. (Anh ấy đưa ra một đề xuất táo bạo trong cuộc họp.) check Insolent – Láo xược Phân biệt: Insolent là cách nói hoặc hành động vượt ranh giới tôn trọng – tương đương tiêu cực với presumptuous. Ví dụ: That was an insolent remark to make! (Câu nói đó thật láo xược!)