VIETNAMESE

Cấu kiện

thành phần, bộ phận

word

ENGLISH

component

  
PHRASE

/kəmˈpoʊnənt/

element, part

Cấu kiện là các bộ phận cấu thành nên một hệ thống hoặc công trình, đảm bảo chức năng và an toàn của kết cấu.

Ví dụ

1.

Mỗi cấu kiện phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.

Each component must comply with strict quality standards.

2.

Sự cố của một cấu kiện có thể làm ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

The failure of one component can compromise the entire system.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ component khi nói hoặc viết nhé! check Replace a component – thay thế cấu kiện Ví dụ: The technician replaced a component in the cooling system. (Kỹ thuật viên đã thay thế một cấu kiện trong hệ thống làm mát) check Assemble a component – lắp ráp một cấu kiện Ví dụ: They assembled a component using precision tools. (Họ đã lắp ráp một cấu kiện bằng dụng cụ chính xác) check Inspect a component – kiểm tra một cấu kiện Ví dụ: The engineer inspected a component for structural defects. (Kỹ sư đã kiểm tra một cấu kiện để phát hiện lỗi kết cấu) check Identify a component – nhận diện một cấu kiện Ví dụ: The software helps users identify a component quickly. (Phần mềm giúp người dùng nhận diện một cấu kiện nhanh chóng)