VIETNAMESE

câu chuyện tình yêu

truyện tình

word

ENGLISH

love story

  
NOUN

/lʌv ˈstɔːri/

romance

Câu chuyện tình yêu là sự kể lại những sự kiện lãng mạn.

Ví dụ

1.

Họ cùng xem một câu chuyện tình yêu trên TV.

They watched a love story together on TV.

2.

Câu chuyện tình yêu thường mang lại hy vọng và đam mê.

Love stories often inspire hope and passion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ story khi nói hoặc viết nhé! check Tell a story – kể chuyện Ví dụ: She knows how to tell a story that keeps everyone engaged. (Cô ấy biết cách kể chuyện khiến ai cũng bị cuốn hút) check Story unfolds – câu chuyện dần hé lộ Ví dụ: As the story unfolded, secrets began to surface. (Khi câu chuyện dần hé lộ, những bí mật bắt đầu lộ diện) check True story – câu chuyện có thật Ví dụ: The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật) check Heartwarming story – câu chuyện cảm động Ví dụ: It’s a heartwarming story about second chances in love. (Đó là một câu chuyện cảm động về những cơ hội thứ hai trong tình yêu)