VIETNAMESE

thịt nai

word

ENGLISH

venison

  
NOUN

/ˈvɛnɪsən/

Thịt nai là thịt của loài nai, thường có hương vị đặc trưng, được chế biến thành các món ăn như nướng, xào.

Ví dụ

1.

Thịt nai ít mỡ và có hương vị đặc biệt hơn thịt bò.

Venison is leaner and more flavorful than beef.

2.

Tôi thích ăn bít tết thịt nai với tỏi và cỏ xạ hương.

I love having venison steak with garlic and thyme.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ venison khi nói hoặc viết nhé! check Roast venison – quay thịt nai Ví dụ: They roasted the venison over an open fire. (Họ quay thịt nai trên lửa trại) check Venison dish – món thịt nai Ví dụ: This venison dish is a specialty in the region. (Món thịt nai này là đặc sản của vùng) check Venison steak – bít tết thịt nai Ví dụ: He ordered a venison steak with mushroom sauce. (Anh ấy gọi bít tết thịt nai với sốt nấm) check Cook venison properly – nấu thịt nai đúng cách Ví dụ: It’s important to cook venison properly to avoid it becoming tough. (Cần nấu thịt nai đúng cách để tránh bị dai)