VIETNAMESE

Tươi vui

vui tươi, rạng rỡ

word

ENGLISH

Cheerful

  
ADJ

/ˈʧɪəfəl/

happy, lively

Tươi vui là trạng thái vui vẻ, tràn đầy năng lượng tích cực.

Ví dụ

1.

Thái độ tươi vui của cô ấy đã nâng cao tinh thần của mọi người.

Her cheerful attitude lifted everyone’s spirits.

2.

Căn phòng được trang trí với màu sắc tươi vui cho bữa tiệc.

The room was decorated in cheerful colors for the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cheerful nhé! check Joyful – Vui vẻ Phân biệt: Joyful là từ đồng nghĩa trực tiếp với cheerful, mô tả cảm xúc tích cực. Ví dụ: They were in a joyful mood. (Họ đang trong tâm trạng rất vui.) check Happy – Hạnh phúc Phân biệt: Happy là từ cơ bản và phổ biến nhất — gần nghĩa với cheerful. Ví dụ: She looked happy with the news. (Cô ấy trông rất vui với tin tức đó.) check Upbeat – Lạc quan, vui tươi Phân biệt: Upbeat nhấn mạnh sự tích cực và đầy hy vọng — gần nghĩa với cheerful. Ví dụ: He’s always so upbeat about the future. (Anh ấy luôn lạc quan về tương lai.)