VIETNAMESE

thực phẩm ăn liền

Thực phẩm nhanh, thực phẩm chế biến sẵn

word

ENGLISH

Instant food

  
NOUN

/ˈɪnstənt fʊd/

Ready-to-eat food

Thực phẩm ăn liền là các loại thực phẩm đã chế biến sẵn, có thể ăn ngay mà không cần chế biến thêm.

Ví dụ

1.

Thực phẩm ăn liền rất tiện lợi cho người bận rộn.

Instant food is very convenient for busy people.

2.

Mì ăn liền là một loại thực phẩm ăn liền phổ biến.

Instant noodles are a popular type of instant food.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của instant food (thực phẩm ăn liền) nhé! check Ready-to-eat food - Thực phẩm sẵn sàng ăn Phân biệt: Ready-to-eat food là thực phẩm có thể ăn ngay – đồng nghĩa chính xác với instant food. Ví dụ: Many travelers rely on ready-to-eat food for convenience. (Nhiều du khách dựa vào thực phẩm sẵn ăn vì tiện lợi.) check Convenience food - Đồ ăn tiện lợi Phân biệt: Convenience food là loại thực phẩm chế biến sẵn cho nhanh – gần với instant food nhưng có thể bao gồm cả đông lạnh. Ví dụ: Convenience food is common in busy households. (Đồ ăn tiện lợi rất phổ biến trong các gia đình bận rộn.) check Microwave meal - Bữa ăn làm nóng Phân biệt: Microwave meal là loại thực phẩm chế biến sẵn chỉ cần quay nóng – tương tự instant food nhưng thiên về sản phẩm đóng gói. Ví dụ: I just had a microwave meal for lunch. (Tôi vừa ăn một bữa quay lò vi sóng cho bữa trưa.) check Prepackaged food - Đồ đóng gói sẵn Phân biệt: Prepackaged food là thực phẩm đã được đóng gói trước – gần với instant food nhưng nhấn mạnh vào hình thức bảo quản. Ví dụ: He bought some prepackaged food for the trip. (Anh ấy mua vài món đồ ăn đóng gói sẵn cho chuyến đi.)