VIETNAMESE

bất thuận

bất hòa, không đồng thuận

word

ENGLISH

Discordant

  
ADJ

/dɪsˈkɔːrdənt/

Conflicting, disagreeing

Bất thuận là không hòa hợp hoặc không đồng ý.

Ví dụ

1.

Những giọng bất thuận khiến khó đưa ra quyết định.

The discordant voices made it hard to decide.

2.

Mối quan hệ của họ trở nên bất thuận theo thời gian.

Their relationship became discordant over time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của discordant (bất thuận) nhé! check Conflicting – Mâu thuẫn Phân biệt: Conflicting chỉ những thứ đối lập hoặc gây tranh cãi – rất gần với discordant trong quan hệ và ý kiến. Ví dụ: Their conflicting views led to an argument. (Quan điểm mâu thuẫn của họ dẫn đến một cuộc tranh cãi.) check Disagreeing – Không đồng tình Phân biệt: Disagreeing là có ý kiến không giống nhau – đồng nghĩa nhẹ nhàng với discordant. Ví dụ: The two experts were disagreeing on the solution. (Hai chuyên gia không đồng tình về giải pháp.) check Clashing – Xung đột Phân biệt: Clashing diễn tả sự đối đầu mạnh mẽ về quan điểm hoặc lợi ích – gần với discordant trong bối cảnh căng thẳng. Ví dụ: Their personalities were too clashing to get along. (Tính cách của họ quá xung khắc để hòa hợp.) check Inharmonious – Không hòa hợp Phân biệt: Inharmonious là không tương thích, không hài hòa – tương đương học thuật với discordant. Ví dụ: The colors in the design were inharmonious and jarring. (Màu sắc trong thiết kế không hài hòa và gây khó chịu.)