VIETNAMESE
đứng
đứng lên
ENGLISH
stand
/stænd/
rise, upright
Đứng là hành động giữ cơ thể ở tư thế thẳng đứng trên hai chân.
Ví dụ
1.
Cô ấy đứng ở góc im lặng.
She stood in the corner silently.
2.
Những đứa trẻ đứng xếp hàng.
The children stood in line.
Ghi chú
Từ Stand là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Stand nhé!
Nghĩa 1: Quầy, gian hàng (để bán hàng hoặc trưng bày)
Ví dụ:
We set up a lemonade stand at the corner, and many people stand in line to buy from it.
(Chúng tôi dựng một quầy nước chanh ở góc phố, và rất nhiều người xếp hàng mua nước)
Nghĩa 2: Quan điểm, lập trường
Ví dụ:
He took a bold stand on climate change, and defended that stand publicly.
(Anh ấy có lập trường mạnh mẽ về biến đổi khí hậu và công khai bảo vệ quan điểm đó)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết