VIETNAMESE

ốm

đau ốm, sự ốm

word

ENGLISH

Sick

  
ADJ

/sɪk/

ill

Ốm là trạng thái cơ thể yếu, không khỏe do bệnh tật.

Ví dụ

1.

Cô ấy quá ốm để đi làm hôm nay.

She is too sick to go to work today.

2.

Nghỉ ngơi là điều cần thiết khi bị ốm.

Rest is essential when you are sick.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sick (ốm) nhé! check Ill – Bệnh Phân biệt: Ill là cách nói trang trọng hơn của sick – cả hai dùng để nói ai đó đang có vấn đề về sức khỏe. Ví dụ: She’s been ill for a few days now. (Cô ấy đã bị ốm vài ngày nay rồi.) check Unwell – Không khỏe Phân biệt: Unwell là cách nói nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong giao tiếp lịch sự – tương đương sick trong ngữ cảnh nhẹ. Ví dụ: He’s feeling a bit unwell this morning. (Anh ấy cảm thấy hơi không khỏe sáng nay.) check Under the weather – Không khỏe (thân mật) Phân biệt: Under the weather là thành ngữ thân mật chỉ ai đó đang bị bệnh nhẹ – gần với sick trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: I’m feeling under the weather today. (Hôm nay tôi thấy không được khỏe.) check Feverish – Sốt Phân biệt: Feverish mô tả trạng thái sốt và khó chịu – là một dạng cụ thể của sick trong triệu chứng. Ví dụ: He looked pale and feverish. (Anh ấy trông tái nhợt và sốt.)