VIETNAMESE

tài khoản ảo

tài khoản giả

word

ENGLISH

virtual account

  
NOUN

/ˈvɜːrtʃuəl əˈkaʊnt/

test account

Tài khoản ảo là tài khoản không gắn với danh tính thực, thường dùng để thử nghiệm.

Ví dụ

1.

Anh ấy tạo tài khoản ảo để thử nghiệm ứng dụng.

He created a virtual account to test the application.

2.

Tài khoản ảo hữu ích để bảo vệ quyền riêng tư.

Virtual accounts are useful for privacy protection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của virtual account nhé! check Digital account – Tài khoản kỹ thuật số Phân biệt: Digital account là tài khoản tồn tại dưới dạng điện tử, gần nghĩa với virtual account trong ngân hàng hoặc nền tảng số. Ví dụ: You can open a digital account without going to a branch. (Bạn có thể mở tài khoản kỹ thuật số mà không cần đến ngân hàng.) check Online account – Tài khoản trực tuyến Phân biệt: Online account mô tả tài khoản được truy cập qua internet, đồng nghĩa phổ biến với virtual account trong thương mại điện tử. Ví dụ: Users must log in with their online account credentials. (Người dùng phải đăng nhập bằng thông tin tài khoản trực tuyến.) check E-account – Tài khoản điện tử Phân biệt: E-account là cách viết rút gọn cho tài khoản hoạt động trên môi trường số, tương đương với virtual account về mặt kỹ thuật. Ví dụ: Each customer is issued a unique e-account ID. (Mỗi khách hàng được cấp một mã tài khoản điện tử riêng.) check Cloud-based account – Tài khoản đám mây Phân biệt: Cloud-based account mô tả tài khoản được lưu trữ và vận hành trên nền tảng đám mây, gần nghĩa với virtual account về mặt công nghệ hiện đại. Ví dụ: Your data is synced across devices via your cloud-based account. (Dữ liệu của bạn được đồng bộ qua tài khoản đám mây.)