VIETNAMESE

nhũn não

mệt trí

word

ENGLISH

mentally drained

  
PHRASE

/ˈmɛntəli dreɪnd/

exhausted

“Nhũn não” là trạng thái căng thẳng, quá tải tinh thần đến mức không thể nghĩ nổi.

Ví dụ

1.

Làm xong tôi nhũn não luôn.

After work, I was mentally drained.

2.

Bản báo cáo làm tôi nhũn não.

This report left me mentally drained.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mentally drained nhé! check Exhausted - Kiệt sức Phân biệt: Exhausted là trạng thái mất toàn bộ năng lượng – rất sát với mentally drained khi mô tả tinh thần “nhũn não”. Ví dụ: After the presentation, she felt completely exhausted. (Sau buổi thuyết trình, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.) check Burnt out - Kiệt quệ Phân biệt: Burnt out là từ thành ngữ mô tả sự quá tải, mất năng lượng sống – sát nghĩa với mentally drained. Ví dụ: He was burnt out after months of pressure at work. (Anh ấy bị kiệt quệ sau nhiều tháng áp lực công việc.) check Overwhelmed - Quá tải Phân biệt: Overwhelmed là trạng thái bị choáng ngợp và không thể xử lý tiếp – tương đồng mạnh với mentally drained. Ví dụ: She was overwhelmed by all the deadlines. (Cô ấy quá tải vì khối lượng công việc.) check Fatigued - Mệt mỏi sâu Phân biệt: Fatigued là kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần – rất gần với mentally drained trong sắc thái kéo dài. Ví dụ: He looked fatigued after hours of meetings. (Anh ấy trông mệt rã rời sau nhiều giờ họp.)