VIETNAMESE
ghen ghét
đố kỵ, ganh tỵ, ghen tỵ, ghen tức
ENGLISH
Envious
/ˈen.vi.əs/
jealous, resentful
Ghen ghét là cảm giác khó chịu, không vui vì sự thành công hoặc hạnh phúc của người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy ghen ghét với sự thăng chức của đồng nghiệp.
She was envious of her colleague’s promotion.
2.
Họ cảm thấy ghen ghét chiếc xe sang trọng.
They felt envious of the luxury car.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của envious (ghen ghét) nhé!
Jealous - Ghen tị
Phân biệt:
Jealous là mong muốn có thứ mà người khác có – đồng nghĩa phổ biến với envious.
Ví dụ:
She was jealous of her friend’s new car.
(Cô ấy ghen tị với chiếc xe mới của bạn mình.)
Covetous - Thèm muốn
Phân biệt:
Covetous là ham muốn một cách mãnh liệt và ích kỷ – gần với envious nhưng sắc thái nặng hơn.
Ví dụ:
He gave a covetous look at the prize.
(Anh ta nhìn giải thưởng với ánh mắt thèm muốn.)
Grudging - Không ưa (do ghen)
Phân biệt:
Grudging là không thích ai đó vì ghen tị – tương đương với envious trong ngữ cảnh ganh ghét ngầm.
Ví dụ:
She offered a grudging compliment to her rival.
(Cô ấy khen đối thủ một cách miễn cưỡng vì ganh tị.)
Resentful - Bực tức vì ganh
Phân biệt:
Resentful là khó chịu vì người khác có thứ mình không có – gần với envious nhưng có thêm cảm giác bất công.
Ví dụ:
He felt resentful about her promotion.
(Anh ấy bực vì cô ấy được thăng chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết