VIETNAMESE

đối kháng

chống đối, kháng cự

word

ENGLISH

combat

  
NOUN

/ˈkɒmbæt/

fight, battle, opposition, confrontation

“Đối kháng” là trạng thái hoặc hành động đối lập và chống lại nhau.

Ví dụ

1.

Cuộc đối kháng kéo dài hàng giờ.

The combat lasted for hours.

2.

Anh ấy chuẩn bị cho cuộc đối kháng.

He prepared for the combat.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ combat khi nói hoặc viết nhé! check Engage in combat – tham gia chiến đấu Ví dụ: The soldiers were trained to engage in combat under any condition. (Những người lính được huấn luyện để tham gia chiến đấu trong mọi điều kiện) check Combat training – huấn luyện đối kháng Ví dụ: Recruits go through combat training before being deployed. (Tân binh phải trải qua huấn luyện đối kháng trước khi được điều động) check Close combat – cận chiến Ví dụ: The game simulates intense close combat scenarios. (Trò chơi mô phỏng các tình huống cận chiến gay cấn) check Combat skills – kỹ năng chiến đấu Ví dụ: Martial arts can help develop combat skills and discipline. (Võ thuật giúp phát triển kỹ năng chiến đấu và tính kỷ luật)