VIETNAMESE
bất nhẫn
khoan dung, nhân hậu
ENGLISH
Merciful
/ˈmɜːsɪfʊl/
compassionate, forgiving
Bất nhẫn là không nỡ hoặc không đành lòng làm điều gì đó gây đau khổ.
Ví dụ
1.
Vị thẩm phán đã đưa ra phán quyết bất nhẫn.
The judge gave a merciful verdict.
2.
Cô ấy tỏ ra bất nhẫn với đối thủ của mình.
She was merciful to her opponent.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của merciful nhé!
Compassionate - Đầy lòng trắc ẩn
Phân biệt:
Compassionate nhấn mạnh sự thấu cảm và sẵn sàng tha thứ – rất gần với merciful trong bối cảnh hành động nhân đạo.
Ví dụ:
The judge gave a compassionate sentence to the young offender.
(Thẩm phán đưa ra bản án đầy lòng trắc ẩn cho người phạm tội trẻ.)
Lenient - Khoan dung
Phân biệt:
Lenient là sự nhẹ tay trong xử lý, trừng phạt – gần với merciful nhưng thiên về mức độ nhẹ hơn quy định.
Ví dụ:
The teacher was lenient with late assignments.
(Giáo viên đã khoan dung với các bài nộp trễ.)
Forgiving - Biết tha thứ
Phân biệt:
Forgiving là sẵn sàng bỏ qua lỗi lầm – tương tự merciful nhưng nhấn mạnh vào hành động tha thứ hơn là lòng thương xót.
Ví dụ:
She was forgiving despite being hurt.
(Cô ấy đã tha thứ dù bị tổn thương.)
Kindhearted - Tốt bụng
Phân biệt:
Kindhearted là có lòng tốt và luôn muốn giúp người – gần với merciful nhưng mang cảm giác ấm áp, thân thiện hơn.
Ví dụ:
The kindhearted nurse comforted the patient.
(Y tá tốt bụng đã an ủi bệnh nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết