VIETNAMESE

cuộc họp thượng đỉnh

hội nghị cấp cao

word

ENGLISH

summit meeting

  
NOUN

/ˈsʌmɪt ˈmiːtɪŋ/

top-level discussion

Cuộc họp thượng đỉnh là cuộc họp cấp cao giữa các lãnh đạo quốc gia hoặc tổ chức quốc tế.

Ví dụ

1.

Cuộc họp thượng đỉnh tập trung vào biến đổi khí hậu.

The summit meeting focused on climate change.

2.

Các cuộc họp thượng đỉnh thúc đẩy hợp tác quốc tế.

Summit meetings foster international cooperation.

Ghi chú

Từ Summit meeting là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giaoquan hệ quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check High-level dialogue – Đối thoại cấp cao Ví dụ: A summit meeting is a high-level dialogue between national leaders. (Cuộc họp thượng đỉnh là đối thoại cấp cao giữa các nguyên thủ quốc gia.) check Diplomatic conference – Hội nghị ngoại giao Ví dụ: The summit meeting was held as a diplomatic conference to address global issues. (Cuộc họp thượng đỉnh được tổ chức như một hội nghị ngoại giao để giải quyết các vấn đề toàn cầu.) check Leader-level negotiation – Đàm phán cấp lãnh đạo Ví dụ: Summit meetings often include leader-level negotiations on trade or defense. (Các cuộc họp thượng đỉnh thường bao gồm đàm phán cấp lãnh đạo về thương mại hoặc quốc phòng.) check Global summit – Thượng đỉnh toàn cầu Ví dụ: The G20 summit meeting is one of the largest global summits held annually. (Hội nghị thượng đỉnh G20 là một trong những cuộc họp thượng đỉnh toàn cầu lớn nhất diễn ra hằng năm.)