VIETNAMESE

sứ giả

người đại diện, người đưa tin

word

ENGLISH

envoy

  
NOUN

/ˈɛnˌvɔɪ/

emissary

Sứ giả là người được cử đi để truyền đạt thông điệp hoặc đại diện cho một tổ chức, quốc gia.

Ví dụ

1.

Sứ giả đã truyền đạt một thông điệp quan trọng đến hội đồng.

The envoy delivered an important message to the council.

2.

Sứ giả được tin tưởng để thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao.

Envoys are trusted to carry out diplomatic missions.

Ghi chú

Từ Envoy là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giaogiao thiệp quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Diplomatic messenger – Sứ giả ngoại giao Ví dụ: An envoy is a diplomatic messenger sent to negotiate or represent a country abroad. (Sứ giả là người được cử làm thông điệp ngoại giao, đại diện quốc gia ở nước ngoài.) check Emissary – Đặc sứ Ví dụ: A high-level envoy may serve as an emissary in peace talks or official missions. (Sứ giả cấp cao có thể đóng vai trò là đặc sứ trong các cuộc đàm phán hòa bình hoặc sứ mệnh chính thức.) check Representative delegate – Đại biểu đại diện Ví dụ: An envoy can also be a representative delegate for international summits. (Sứ giả cũng có thể là đại biểu đại diện tham gia hội nghị quốc tế.) check Messenger of the state – Sứ thần nhà nước Ví dụ: Historically, an envoy was considered a messenger of the state during diplomatic exchanges. (Trong lịch sử, sứ giả được xem là sứ thần thay mặt nhà nước trong các cuộc giao thiệp.)