VIETNAMESE
đứt ruột
đau lòng, đau ruột
ENGLISH
heartbroken
/ˈhɑːrtˌbroʊkən/
devastated, crushed
Đứt ruột là cảm giác đau đớn tột cùng do mất mát hoặc tổn thương.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy đứt ruột sau cuộc chia tay.
She was heartbroken after the breakup.
2.
Mất đi người thân thực sự là đứt ruột.
Losing a loved one is truly heartbroken.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heartbroken (đứt ruột) nhé!
Devastated – Suy sụp
Phân biệt:
Devastated mô tả sự đau khổ tột cùng về tinh thần – rất gần với heartbroken trong sắc thái mạnh mẽ.
Ví dụ:
She was devastated after the breakup.
(Cô ấy hoàn toàn suy sụp sau cuộc chia tay.)
Grief-stricken – Chìm trong đau buồn
Phân biệt:
Grief-stricken thể hiện sự mất mát và đau thương sâu sắc – đồng nghĩa sâu sắc với heartbroken trong bối cảnh tang thương.
Ví dụ:
He was grief-stricken after losing his mother.
(Anh ấy đau đớn vô cùng sau khi mất mẹ.)
Crushed – Tan vỡ
Phân biệt:
Crushed mô tả sự tan nát về cảm xúc, lòng tự trọng – tương đương heartbroken khi thất bại hay tổn thương tình cảm.
Ví dụ:
I felt crushed when I heard the news.
(Tôi cảm thấy tan nát khi nghe tin ấy.)
Shattered – Bị vỡ vụn
Phân biệt:
Shattered là cảm xúc rơi vào tình trạng cực kỳ đau khổ, tuyệt vọng – gần với heartbroken trong cường độ cảm xúc.
Ví dụ:
Her dreams were shattered in an instant.
(Ước mơ của cô ấy tan vỡ trong chớp mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết