VIETNAMESE
bát nháo
hỗn loạn
ENGLISH
Chaotic
/keɪˈɒtɪk/
disorganized, messy
“Bát nháo” là trạng thái hỗn loạn, không có trật tự hoặc kỷ luật.
Ví dụ
1.
Lớp học trở nên bát nháo sau khi giáo viên rời đi.
The classroom became chaotic after the teacher left.
2.
Sự kiện trở nên bát nháo do thiếu kế hoạch.
The event was chaotic due to poor planning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chaotic nhé!
Disorderly - Hỗn loạn
Phân biệt:
Disorderly là tình trạng không có trật tự, tổ chức – gần với chaotic trong bối cảnh đám đông hoặc sự kiện.
Ví dụ:
The protest turned disorderly as night fell.
(Cuộc biểu tình trở nên hỗn loạn khi đêm xuống.)
Messy - Bừa bộn
Phân biệt:
Messy mô tả tình trạng lộn xộn về vật chất hoặc công việc – tương tự chaotic nhưng nhẹ nhàng, hay dùng trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ:
His room was messy after the party.
(Phòng anh ta rất bừa bộn sau buổi tiệc.)
Disorganized - Thiếu tổ chức
Phân biệt:
Disorganized là không được sắp xếp hợp lý – gần với chaotic nhưng thiên về cấu trúc hoặc hệ thống.
Ví dụ:
The files were disorganized and hard to find.
(Các tập tin bị thiếu tổ chức và rất khó tìm.)
Turmoil - Náo loạn
Phân biệt:
Turmoil diễn tả sự hỗn loạn nghiêm trọng, có thể cả về mặt xã hội hoặc cảm xúc – mạnh hơn chaotic.
Ví dụ:
The country was in political turmoil for years.
(Đất nước rơi vào tình trạng náo loạn chính trị trong nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết