VIETNAMESE

mẹ bề trên

nữ trưởng tu viện

word

ENGLISH

mother superior

  
NOUN

/ˈmʌðər suˈpɪərɪər/

abbess

Mẹ bề trên là người đứng đầu một tu viện hoặc cộng đồng tôn giáo của các nữ tu.

Ví dụ

1.

Mẹ bề trên dẫn dắt các nữ tu với lòng từ bi.

The mother superior guided the nuns with compassion.

2.

Mẹ bề trên là nhân vật được tôn kính trong các cộng đồng tôn giáo.

Mother superiors are respected figures in religious communities.

Ghi chú

Từ Mother superior là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáogiáo hội Công giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Convent leader – Người đứng đầu tu viện Ví dụ: The mother superior is the convent leader in charge of nuns and monastery affairs. (Mẹ bề trên là người đứng đầu tu viện, quản lý các nữ tu và công việc trong dòng tu.) check Senior nun – Ni trưởng Ví dụ: The mother superior is a senior nun respected for her experience and wisdom. (Mẹ bề trên là một ni trưởng được kính trọng vì sự từng trải và trí tuệ.) check Religious superior – Bề trên dòng tu Ví dụ: She is officially called the religious superior of the female congregation. (Bà được gọi chính thức là bề trên dòng tu nữ.) check Spiritual matron – Người mẹ tinh thần Ví dụ: The mother superior serves as a spiritual matron guiding the nuns in faith and conduct. (Mẹ bề trên là người mẹ tinh thần, hướng dẫn các nữ tu về đức tin và lối sống.)