VIETNAMESE

người còn lại

người bên kia

word

ENGLISH

the other person

  
NOUN

/ði ˈʌðə ˈpɜːsən/

remaining person

“Người còn lại” là người thứ hai hoặc phần còn lại trong một nhóm đã được chia.

Ví dụ

1.

Tôi đã nói chuyện với người còn lại hôm qua.

I talked to the other person yesterday.

2.

Bảo người còn lại chờ ngoài kia.

Ask the other person to wait outside.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the other person nhé! check The second person - Người thứ hai Phân biệt: The second person nhấn mạnh vai trò thứ tự trong nhóm hai người, đồng nghĩa trực tiếp với the other person khi nhóm chỉ gồm hai cá thể. Ví dụ: She arrived with her friend, and the second person stayed outside. (Cô ấy đến cùng bạn, và người thứ hai đứng ngoài.) check The remaining one - Người còn lại Phân biệt: The remaining one nhấn mạnh phần còn sót lại sau khi phần khác đã được loại trừ – sát nghĩa với the other person trong nhóm đã chia. Ví dụ: Only the remaining one was chosen for the team. (Chỉ người còn lại được chọn vào đội.) check The counterpart - Người đối diện/người kia Phân biệt: The counterpart thường dùng trong tình huống có hai vai trò song song, tương ứng – đồng nghĩa khái quát hơn với the other person. Ví dụ: He waited for his counterpart to respond before continuing. (Anh ấy chờ người đối diện phản hồi trước khi tiếp tục.) check The opposite party - Bên còn lại Phân biệt: The opposite party là cách nói trang trọng hơn cho the other person, nhất là trong đối thoại hoặc tranh luận. Ví dụ: She disagreed with the opposite party during the negotiation. (Cô ấy không đồng ý với bên còn lại trong cuộc đàm phán.)