VIETNAMESE

lục lăng

cờ lê lục giác

word

ENGLISH

hex key

  
NOUN

/ˈhɛks kiː/

allen wrench

Lục lăng là dụng cụ hoặc chi tiết cơ khí có hình lục giác, thường dùng để siết đai ốc.

Ví dụ

1.

Lục lăng được sử dụng để siết bu lông.

The hex key is used to tighten bolts.

2.

Lục lăng rất cần thiết trong lắp ráp đồ nội thất.

Hex keys are essential in assembling furniture.

Ghi chú

Từ Hex key là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khídụng cụ cầm tay. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Allen wrench – Cờ lê lục giác Ví dụ: A hex key is also called an Allen wrench and is used for hexagonal screws. (Lục lăng còn được gọi là cờ lê lục giác và dùng để vặn ốc có đầu hình lục giác.) check Hexagonal tool – Dụng cụ hình lục giác Ví dụ: The hex key is a hexagonal tool that fits into socket screws. (Lục lăng là dụng cụ hình lục giác dùng để vặn ốc có lỗ.) check Compact wrench – Dụng cụ vặn nhỏ gọn Ví dụ: A hex key is a compact wrench found in most toolkits. (Lục lăng là dụng cụ vặn nhỏ gọn có trong hầu hết các bộ dụng cụ.) check L-shaped tool – Dụng cụ hình chữ L Ví dụ: The hex key typically has an L-shaped tool design for leverage. (Lục lăng thường có thiết kế hình chữ L để tạo lực đòn bẩy.)