VIETNAMESE

ra giá

Đưa giá

word

ENGLISH

Set a price

  
VERB

/sɛt ə praɪs/

Offer a price

“Ra giá” là hành động đưa ra mức giá cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Người bán ra giá cho chiếc bình cổ.

The seller set a price for the antique vase.

2.

Anh ấy ra giá quá cao cho khách hàng.

He set a price that was too high for the customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của set a price nhé! check Determine the price – Quyết định giá Phân biệt: Determine the price là cụm trang trọng, tương đương trực tiếp với set a price. Ví dụ: The seller determines the price based on demand. (Người bán quyết định giá dựa trên nhu cầu.) check Fix the price – Cố định giá Phân biệt: Fix the price dùng khi giá được đặt cụ thể, không thay đổi — gần nghĩa với set a price. Ví dụ: They fixed the price before launching the product. (Họ cố định giá trước khi ra mắt sản phẩm.) check Quote a price – Đưa ra giá Phân biệt: Quote a price thường dùng trong thương lượng, báo giá — gần nghĩa với set a price. Ví dụ: The contractor quoted a price for the renovation. (Nhà thầu đã đưa ra giá cho việc cải tạo.)