VIETNAMESE

Ăn sâu

bám rễ, ăn sâu

word

ENGLISH

Ingrained

  
ADJ

/ɪnˈɡreɪnd/

embedded, rooted

“Ăn sâu” là trạng thái thâm nhập sâu, gắn bó chặt chẽ hoặc khó thay đổi.

Ví dụ

1.

Thói quen này ăn sâu trong văn hóa của họ.

The habit is deeply ingrained in their culture.

2.

Nỗi sợ độ cao ăn sâu từ thời thơ ấu của anh ấy.

His fear of heights is ingrained from childhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ingrained nhé! check Embedded - Ăn sâu Phân biệt: Embedded là điều gì đó được đặt sâu bên trong, khó gỡ bỏ – rất gần với ingrained trong bối cảnh tư tưởng, thói quen. Ví dụ: The value of respect is deeply embedded in their culture. (Giá trị tôn trọng ăn sâu trong văn hóa của họ.) check Entrenched - Cố thủ Phân biệt: Entrenched mang nghĩa điều gì đó đã được thiết lập vững chắc và khó thay đổi – gần với ingrained nhưng mạnh hơn về mức độ cứng nhắc. Ví dụ: These traditions are deeply entrenched in the community. (Những truyền thống này đã ăn sâu vào cộng đồng.) check Rooted - Bén rễ Phân biệt: Rooted mô tả điều gì đó đã gắn bó từ lâu – tương tự ingrained nhưng mang sắc thái tích cực hơn. Ví dụ: His beliefs are rooted in personal experience. (Niềm tin của anh ấy bén rễ từ trải nghiệm cá nhân.) check Fixed - Cố định Phân biệt: Fixed là không dễ thay đổi hoặc di chuyển – gần với ingrained trong ngữ cảnh tư duy, quan điểm cố định. Ví dụ: He has a fixed mindset about success. (Anh ấy có tư duy cố định về thành công.)