VIETNAMESE

Giấy chống dính

Giấy nướng, giấy lót

word

ENGLISH

Non-stick paper

  
NOUN

/nɒn stɪk ˈpeɪpər/

Baking paper, parchment paper

Giấy chống dính là loại giấy được tráng lớp chống dính, dùng trong nấu ăn để ngăn thức ăn dính vào bề mặt.

Ví dụ

1.

Giấy chống dính rất lý tưởng để nướng bánh quy mà không bị dính.

The non-stick paper was perfect for baking cookies without mess.

2.

Giấy chống dính giúp dọn dẹp dễ dàng sau khi nấu ăn.

Non-stick paper simplifies cleanup after cooking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của non-stick nhé! check Stick-resistant - Chống dính Phân biệt: Stick-resistant là từ mang tính mô tả chức năng, gần nghĩa với non-stick và thường dùng trong mô tả sản phẩm bếp núc. Ví dụ: This pan has a stick-resistant coating. (Chảo này có lớp phủ chống dính.) check Non-adhesive - Không dính Phân biệt: Non-adhesive là từ kỹ thuật, dùng trong ngành vật liệu — gần nghĩa với non-stick nhưng thiên về đặc tính bề mặt. Ví dụ: The non-adhesive surface prevents residue. (Bề mặt không dính giúp ngăn chất dư thừa bám lại.)