VIETNAMESE

điểm phát bóng

word

ENGLISH

tee box

  
NOUN

/tiː bɒks/

tee ground

Điểm phát bóng (trong môn golf) là khu vực được đánh dấu trên sân golf, nơi người chơi đặt bóng lên một vật nhỏ gọi là tee trước khi thực hiện cú đánh đầu tiên của mỗi hố. Đây là điểm bắt đầu chính thức của mỗi hố golf.

Ví dụ

1.

Anh ấy cẩn thận đặt bóng lên điểm phát bóng trước khi thực hiện cú đánh đầu tiên.

He carefully positioned the ball on the tee box before taking his first swing.

2.

Các người chơi tập trung tại điểm phát bóng để bắt đầu vòng cuối của giải đấu.

The players gathered at the tee box to start the final round of the tournament.

Ghi chú

Từ Tee box là một từ vựng thuộc lĩnh vực golf. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Golf starting point – Điểm khởi đầu cú đánh golf Ví dụ: The tee box is the golf starting point where players take their first shot on a hole. (Điểm phát bóng là nơi bắt đầu cú đánh đầu tiên trong mỗi hố golf.) check Designated hitting area – Khu vực phát bóng quy định Ví dụ: Each tee box is a designated hitting area based on skill level or tournament rules. (Mỗi điểm phát bóng là khu vực phát bóng quy định tùy theo trình độ người chơi hoặc giải đấu.) check Tee-off zone – Vùng phát bóng Ví dụ: Golfers line up at the tee box or tee-off zone before starting each hole. (Người chơi golf xếp hàng tại điểm phát bóng trước khi bắt đầu mỗi hố.) check Starting tee – Gốc phát bóng Ví dụ: Some courses use colored markers at each starting tee on the tee box. (Một số sân golf sử dụng cọc màu ở gốc phát bóng để phân biệt trình độ.)