VIETNAMESE

tính hệ thống

tính tổ chức

word

ENGLISH

systemic nature

  
PHRASE

/sɪˈstɛmɪk ˈneɪtʃə/

structure

“Tính hệ thống” là đặc điểm của một tập hợp có sự liên kết, tổ chức và vận hành logic theo trật tự.

Ví dụ

1.

Phương pháp này tăng tính hệ thống cho công việc.

This method improves the systemic nature of work.

2.

Systemic nature ensures efficient management.

Tính hệ thống giúp quản lý hiệu quả.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của systemic nature nhé! check Structured - Có cấu trúc Phân biệt: Structured thể hiện sự tổ chức logic, rất gần với systemic nature trong nghĩa “tính hệ thống”. Ví dụ: The course follows a highly structured curriculum. (Khóa học theo một chương trình có cấu trúc rất rõ ràng.) check Organized - Có tổ chức Phân biệt: Organized là sắp xếp hợp lý, có trật tự – phù hợp với systemic nature khi nói về tập hợp vận hành chặt chẽ. Ví dụ: The company has a well organized structure. (Công ty có một cơ cấu tổ chức tốt.) check Methodical - Có phương pháp Phân biệt: Methodical là làm việc theo kế hoạch, quy trình, rất gần với systemic nature trong ngữ cảnh vận hành tuần tự. Ví dụ: She is very methodical in her approach to research. (Cô ấy rất có phương pháp trong cách tiếp cận nghiên cứu.) check Coherent - Mạch lạc Phân biệt: Coherent thể hiện sự liên kết logic giữa các phần – đồng nghĩa sát với systemic nature khi nói đến sự vận hành có quy luật. Ví dụ: The proposal is coherent and well-argued. (Bản đề xuất mạch lạc và được lập luận tốt.)