VIETNAMESE

U ám

âm u, tăm tối

word

ENGLISH

Gloomy

  
ADJ

/ˈɡluːmi/

dismal, dreary

U ám là tối tăm, thiếu ánh sáng, hoặc mang cảm giác buồn bã.

Ví dụ

1.

Thời tiết u ám, với những đám mây dày đặc bao phủ bầu trời.

The weather was gloomy, with heavy clouds covering the sky.

2.

Cô ấy cảm thấy u ám sau khi nghe tin thất vọng.

She felt gloomy after hearing the disappointing news.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gloomy nhé! check Dark – Tối tăm Phân biệt: Dark là từ cơ bản, gần nghĩa với gloomy trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ: The room felt dark and silent. (Căn phòng trông tối tăm và im lặng.) check Dismal – Ảm đạm Phân biệt: Dismal là từ trang trọng, mang sắc thái tiêu cực rõ rệt — gần nghĩa với gloomy. Ví dụ: The weather was dismal all week. (Thời tiết u ám suốt cả tuần.) check Melancholy – U sầu Phân biệt: Melancholy diễn tả nỗi buồn sâu lắng — gần nghĩa với gloomy. Ví dụ: He spoke with a melancholy tone. (Anh ấy nói với giọng buồn bã.)