VIETNAMESE
nhà dòng
tu viện
ENGLISH
convent
/ˈkɒnvənt/
religious house
“Nhà dòng” là nơi tu hành và sinh sống của các nữ tu hoặc nam tu trong Thiên Chúa giáo.
Ví dụ
1.
Cô sống trong nhà dòng 20 năm.
She lived in a convent for 20 years.
2.
Nhà dòng rất thanh tịnh.
The convent was quiet and peaceful.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của convent nhé!
Monastery - Tu viện
Phân biệt:
Monastery là nơi tu hành dành cho các tu sĩ nam, gần nghĩa với convent nhưng phân biệt về giới tính.
Ví dụ:
He spent five years living in a monastery in the mountains.
(Anh ấy sống năm năm trong một tu viện trên núi.)
Nunnery - Tu viện nữ
Phân biệt:
Nunnery là từ cổ hoặc trang trọng để chỉ tu viện dành cho nữ tu, đồng nghĩa hoàn toàn với convent nhưng mang sắc thái văn chương hơn.
Ví dụ:
The young woman chose a quiet life in the nunnery.
(Cô gái trẻ chọn cuộc sống bình lặng trong tu viện nữ.)
Abbey - Đại tu viện
Phân biệt:
Abbey là tu viện lớn, thường có chức năng tổ chức tôn giáo chính thức, có thể bao gồm cả convent trong phạm vi rộng hơn.
Ví dụ:
The abbey has stood for over 600 years.
(Tu viện lớn này đã tồn tại hơn 600 năm.)
Religious house - Nhà tu hành
Phân biệt:
Religious house là cách gọi chung mọi nơi sinh sống của người tu hành, trong đó có convent.
Ví dụ:
She joined a religious house to dedicate her life to God.
(Cô ấy gia nhập nhà tu hành để hiến dâng đời mình cho Chúa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết