VIETNAMESE

An bình

yên tĩnh, an bình

word

ENGLISH

Tranquil

  
ADJ

/ˈtræŋkwɪl/

peaceful, calm

“An bình” là trạng thái yên tĩnh, không có xáo trộn hoặc lo âu.

Ví dụ

1.

Ngôi làng an bình vào lúc hoàng hôn.

The village was tranquil at sunset.

2.

Giọng nói của cô ấy mang lại cảm giác an bình cho căn phòng.

Her voice brought a tranquil feeling to the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tranquil nhé! check Peaceful - Yên bình Phân biệt: Peaceful là trạng thái không có xung đột hay ồn ào – rất gần với tranquil nhưng phổ biến và thông dụng hơn. Ví dụ: We enjoyed a peaceful walk by the lake. (Chúng tôi tận hưởng một buổi đi bộ yên bình bên hồ.) check Calm - Tĩnh lặng Phân biệt: Calm nhấn mạnh sự yên tĩnh và không dao động – gần nghĩa với tranquil nhưng mang sắc thái trung tính hơn. Ví dụ: The sea was calm after the storm. (Biển trở nên tĩnh lặng sau cơn bão.) check Serene - Thanh bình Phân biệt: Serene là cảm giác bình yên tuyệt đối – rất gần với tranquil nhưng mang tính thi vị và sâu lắng hơn. Ví dụ: Her expression was serene as she meditated. (Khuôn mặt cô ấy thanh bình khi thiền định.) check Still - Yên ắng Phân biệt: Still diễn tả không chuyển động hay không có tiếng động – gần với tranquil khi nói về cảnh vật hoặc không gian. Ví dụ: The night was still, with only the sound of crickets. (Đêm yên ắng, chỉ còn tiếng dế kêu.)