VIETNAMESE

ghẻ lạnh

lạnh nhạt, hờ hững

word

ENGLISH

Cold

  
ADJ

/kəʊld/

distant, aloof

Ghẻ lạnh là thái độ lạnh nhạt, không quan tâm hoặc không thân thiện với ai.

Ví dụ

1.

Thái độ ghẻ lạnh của cô ấy làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.

Her cold attitude hurt his feelings.

2.

Anh ấy tỏ thái độ ghẻ lạnh với người bạn cũ.

He was cold to his former friend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cold (ghẻ lạnh) nhé! check Distant - Lạnh nhạt Phân biệt: Distant mô tả thái độ xa cách – rất gần với cold trong ngữ cảnh giao tiếp thiếu thân mật. Ví dụ: She remained distant throughout the conversation. (Cô ấy giữ thái độ lạnh nhạt trong suốt cuộc trò chuyện.) check Indifferent - Thờ ơ Phân biệt: Indifferent là không quan tâm – đồng nghĩa với cold khi nói đến thái độ ghẻ lạnh, thiếu cảm xúc. Ví dụ: He was indifferent to her feelings. (Anh ấy thờ ơ với cảm xúc của cô ấy.) check Unfriendly - Không thân thiện Phân biệt: Unfriendly thể hiện sự thiếu thiện chí – gần với cold khi người ta cư xử lạnh lùng. Ví dụ: The clerk gave me an unfriendly look. (Nhân viên cho tôi một cái nhìn lạnh lùng.) check Aloof - Hờ hững Phân biệt: Aloof là giữ khoảng cách, không muốn dính líu – tương đương với cold trong ngữ cảnh xã giao. Ví dụ: He remained aloof from the discussion. (Anh ấy tỏ ra hờ hững với cuộc thảo luận.)