VIETNAMESE

trích lục bản đồ

trích lục, trích xuất bản đồ

word

ENGLISH

map extract

  
NOUN

/mæp ɪkˈstrækt/

map excerpt

Trích lục bản đồ là quá trình trích xuất, tổng hợp thông tin từ bản đồ địa chính để phục vụ cho các công tác quản lý, pháp lý và quy hoạch.

Ví dụ

1.

Bản trích lục bản đồ đã liệt kê đầy đủ các mốc ranh giới của khu đất.

The map extract detailed all the boundary markers of the property.

2.

Bản trích lục bản đồ thường được sử dụng trong các tranh chấp về ranh giới đất.

The map extract is used as an official document in land disputes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extract nhé! check Excerpt - Trích đoạn Phân biệt: Excerpt dùng cho đoạn trích từ văn bản hoặc tài liệu, tương tự extract khi nói về map extract như một phần bản đồ tách ra. Ví dụ: This article includes an excerpt from the original map. (Bài viết này bao gồm một trích đoạn từ bản đồ gốc.) check Fragment - Mảnh nhỏ Phân biệt: Fragment chỉ phần nhỏ bị tách ra từ một tổng thể, đồng nghĩa với extract trong bối cảnh bản đồ khi nói đến mảnh trích riêng biệt. Ví dụ: A fragment of the map showed the mountain trail. (Một mảnh bản đồ hiển thị đường mòn trên núi.) check Portion - Phần Phân biệt: Portion mang nghĩa chung là phần được lấy ra từ toàn bộ, có thể dùng thay cho extract khi đề cập đến đoạn bản đồ cụ thể. Ví dụ: This portion of the map highlights the downtown area. (Phần bản đồ này làm nổi bật khu trung tâm.) check Section - Phần tách Phân biệt: Section là từ thông dụng để chỉ phần cắt riêng từ bản đồ, có thể dùng thay cho extract trong ngữ cảnh hành chính hoặc kỹ thuật. Ví dụ: We printed a section of the topographic map for reference. (Chúng tôi in một phần của bản đồ địa hình để tham khảo.)