VIETNAMESE

chừng nào

Bao giờ, lúc nào

word

ENGLISH

When

  
INTERJECTION

/wɛn/

Once

Chừng nào biểu thị thời điểm chưa xác định hoặc điều kiện xảy ra.

Ví dụ

1.

Chừng nào kết quả sẽ được công bố?

When will the results be announced?

2.

Hãy nói tôi biết chừng nào bạn xong.

Tell me when you finish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của when nhé! check Once – Một khi Phân biệt: Once được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc quá khứ, gần nghĩa với when trong mạch văn điều kiện hoặc hồi tưởng. Ví dụ: Once you arrive, give me a call. (Một khi bạn đến nơi, hãy gọi cho tôi.) check As soon as – Ngay khi Phân biệt: As soon as nhấn mạnh đến thời điểm xảy ra liền sau sự kiện khác, tương đương nghĩa hẹp với when trong diễn tả thời gian. Ví dụ: I’ll text you as soon as I land. (Tôi sẽ nhắn cho bạn ngay khi tôi hạ cánh.) check Whenever – Bất cứ khi nào Phân biệt: Whenever dùng để chỉ thời điểm không xác định, mang nghĩa mở rộng của when trong văn cảnh linh hoạt. Ví dụ: You can call me whenever you need help. (Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ khi nào cần giúp đỡ.) check At the time – Vào lúc đó Phân biệt: At the time mang tính hồi tưởng về một mốc thời gian, đồng nghĩa diễn tả với when trong ngữ cảnh quá khứ. Ví dụ: I didn’t know that at the time. (Tôi không biết điều đó vào lúc ấy.)