VIETNAMESE

điều khiển tự động

hệ thống tự động, điều khiển tự hành

word

ENGLISH

automatic control

  
NOUN

/ˌɔːtəˈmætɪk kənˈtroʊl/

automated system

Điều khiển tự động là hệ thống tự vận hành mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

Ví dụ

1.

Hệ thống điều khiển tự động cải thiện quy trình sản xuất.

Automatic control systems improve manufacturing processes.

2.

Điều khiển tự động giảm lỗi con người.

Automatic control reduces human error.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của automatic control nhé! check Automation - Tự động hóa Phân biệt: Automation là quá trình sử dụng hệ thống tự động để thay thế thao tác thủ công, gần nghĩa với automatic control trong ngữ cảnh công nghiệp. Ví dụ: Automation has improved efficiency in manufacturing. (Tự động hóa đã cải thiện hiệu suất trong sản xuất.) check Autonomous control - Điều khiển tự chủ Phân biệt: Autonomous control là hệ thống tự vận hành mà không cần can thiệp, mở rộng từ automatic control với khả năng ra quyết định. Ví dụ: The robot operates with autonomous control. (Con robot hoạt động với hệ thống điều khiển tự chủ.) check Programmable control - Điều khiển lập trình Phân biệt: Programmable control là hình thức điều khiển tự động được cài đặt sẵn thông qua phần mềm, là một dạng của automatic control. Ví dụ: The machine uses programmable control for operations. (Máy sử dụng điều khiển lập trình cho các thao tác.) check Control system - Hệ thống điều khiển Phân biệt: Control system là hệ thống tổng thể thực hiện việc kiểm soát quá trình hoặc máy móc, bao gồm cả automatic control trong cấu trúc của nó. Ví dụ: The control system adjusts the temperature automatically. (Hệ thống điều khiển tự động điều chỉnh nhiệt độ.)