VIETNAMESE

dũng khí

dũng cảm, gan dạ

word

ENGLISH

courage

  
NOUN

/ˈkʌrɪdʒ/

bravery, valor

Dũng khí là sự can đảm mạnh mẽ để đối mặt với thử thách.

Ví dụ

1.

Cô ấy gom hết dũng khí để lên tiếng.

She mustered all her courage to speak up.

2.

Dũng khí truyền cảm hứng cho người khác dũng cảm.

Courage inspires others to be brave.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ courage khi nói hoặc viết nhé! check Summon the courage – triệu tập dũng khí, lấy hết can đảm Ví dụ: He had to summon the courage to speak in front of the class. (Anh ấy phải lấy hết can đảm để nói trước lớp) check Show courage – thể hiện dũng khí Ví dụ: The nurse showed great courage during the crisis. (Cô y tá đã thể hiện dũng khí lớn trong cuộc khủng hoảng) check Lose courage – mất dũng khí Ví dụ: He lost courage when the situation got worse. (Anh ấy mất dũng khí khi tình hình trở nên tồi tệ) check Pluck up the courage – lấy hết can đảm Ví dụ: She plucked up the courage to quit her job and start a business. (Cô ấy lấy hết can đảm để nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh)