VIETNAMESE

hằng hà sa số

vô số, rất nhiều

word

ENGLISH

countless

  
ADJ

/ˈkaʊntləs/

innumerable

“Hằng hà sa số” là số lượng rất lớn, vô kể, không thể đếm xuể.

Ví dụ

1.

Nó mắc hằng hà sa số lỗi.

He has made countless mistakes.

2.

Trên trời có hằng hà sa số ngôi sao.

There were countless stars above.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của countless (hằng hà sa số – vô số, nhiều không đếm xuể) nhé! check Numerous – Vô số Phân biệt: Numerous là từ thông dụng để chỉ số lượng lớn, rất gần nghĩa phổ biến với countless. Ví dụ: She has received numerous awards for her work. (Cô ấy đã nhận được vô số giải thưởng cho công việc của mình.) check Innumerable – Không thể đếm xuể Phân biệt: Innumerable là cách nói trang trọng, mang nghĩa tương tự countless, nhấn mạnh sự không thể đếm hết. Ví dụ: There are innumerable stars in the sky. (Có vô số ngôi sao trên bầu trời.) check Limitless – Vô hạn Phân biệt: Limitless thường dùng để nhấn mạnh cảm giác không giới hạn, gần nghĩa cảm xúc với countless. Ví dụ: He possesses limitless energy and drive. (Anh ấy có năng lượng và động lực không giới hạn.) check Myriad – Hàng loạt Phân biệt: Myriad là từ mang tính văn học, chỉ số lượng cực lớn, đồng nghĩa tao nhã hơn với countless. Ví dụ: They faced a myriad of challenges along the way. (Họ đã đối mặt với hàng loạt thử thách trên đường đi.)