VIETNAMESE
bao ăn
ENGLISH
Provide free meals
/prəˈvaɪd friːmiːlz/
Bao ăn là cung cấp thực phẩm đầy đủ cho ai đó.
Ví dụ
1.
Công ty bao ăn cho nhân viên trong chuyến nghỉ dưỡng.
The company provided free meals for employees during the retreat.
2.
Vui lòng đảm bảo các bữa ăn bao ăn đáp ứng yêu cầu dinh dưỡng.
Please ensure the free meals provided meet dietary requirements.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của provide free meals (bao ăn) nhé!
Offer meals - Cung cấp bữa ăn
Phân biệt:
Offer meals là cách nói trung lập, thể hiện việc có bữa ăn sẵn cho người khác – gần với provide free meals.
Ví dụ:
The company offers meals to employees during training.
(Công ty cung cấp bữa ăn cho nhân viên trong quá trình đào tạo.)
Serve meals - Phục vụ bữa ăn
Phân biệt:
Serve meals thiên về hành động chuẩn bị và đưa bữa ăn – tương đương với provide free meals trong ngữ cảnh nhà hàng, tổ chức.
Ví dụ:
The shelter serves meals to the homeless daily.
(Trung tâm phát bữa ăn cho người vô gia cư mỗi ngày.)
Feed - Nuôi ăn
Phân biệt:
Feed là từ đơn giản chỉ việc cho ăn, cung cấp thực phẩm – gần với provide free meals nhưng thân mật, gần gũi hơn.
Ví dụ:
They feed over 100 children at the orphanage.
(Họ nuôi ăn hơn 100 trẻ em tại trại trẻ mồ côi.)
Cater for free - Phục vụ ăn miễn phí
Phân biệt:
Cater for free là cụm từ nhấn mạnh việc phục vụ bữa ăn miễn phí – đồng nghĩa trực tiếp với provide free meals trong sự kiện hoặc tổ chức.
Ví dụ:
The event caters for free to all participants.
(Sự kiện phục vụ ăn miễn phí cho tất cả người tham dự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết