VIETNAMESE

trạng thái hoạt động

năng động, tích cực

word

ENGLISH

Active

  
ADJ

/ˈæk.tɪv/

operational, functional

Trạng thái hoạt động là tình trạng làm việc hoặc hoạt động tích cực.

Ví dụ

1.

Máy móc đang ở trạng thái hoạt động.

The machine is in an active state.

2.

Anh ấy là người tham gia trạng thái hoạt động tích cực trong sự kiện.

He is an active participant in the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của active (trạng thái hoạt động) nhé! check Energetic – Năng động Phân biệt: Energetic mô tả người có nhiều năng lượng, sôi nổi – đồng nghĩa phổ biến với active trong miêu tả con người. Ví dụ: The kids were energetic and full of excitement. (Bọn trẻ rất năng động và đầy hào hứng.) check Dynamic – Năng nổ Phân biệt: Dynamic nhấn mạnh vào khả năng thay đổi, thích nghi, luôn vận động – gần với active trong ngữ cảnh công việc, môi trường. Ví dụ: She's a dynamic leader who embraces change. (Cô ấy là một lãnh đạo năng nổ, luôn đón nhận sự thay đổi.) check Busy – Bận rộn Phân biệt: Busy là liên tục làm việc, không ngơi nghỉ – tương tự active trong nghĩa hành động liên tục. Ví dụ: He’s always busy with new projects. (Anh ấy luôn bận rộn với các dự án mới.) check Engaged – Tham gia tích cực Phân biệt: Engaged mô tả người chủ động tham gia vào một hoạt động – đồng nghĩa tinh thần với active trong môi trường làm việc, học tập. Ví dụ: The students were fully engaged in the discussion. (Các học sinh hoàn toàn tham gia tích cực vào cuộc thảo luận.)