VIETNAMESE

vuốt tóc

word

ENGLISH

comb hair

  
PHRASE

/koʊm heər/

Vuốt tóc là sử dụng tay hoặc dụng cụ tạo kiểu tóc để chải chuốt, sắp xếp các sợi tóc theo nếp mong muốn.

Ví dụ

1.

Cô ấy chải tóc trước buổi phỏng vấn.

She combed her hair before the interview.

2.

Chải tóc gọn gàng trước khi đến trường.

Comb your hair neatly before going to school.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé! check Brush hair – Chải tóc (nhẹ nhàng) Ví dụ: She brushed her hair before going out. (Cô ấy chải tóc trước khi ra ngoài.) check Tie hair – Buộc tóc Ví dụ: She tied her hair in a ponytail. (Cô ấy buộc tóc đuôi ngựa.) check Trim hair – Tỉa tóc Ví dụ: I need to trim my hair this weekend. (Cuối tuần này tôi cần tỉa tóc.) check Wash hair – Gội đầu Ví dụ: She washed her hair with herbal shampoo. (Cô ấy gội đầu bằng dầu gội thảo dược.)