VIETNAMESE

trầm tư mặc tưởng

suy tư, tập trung

word

ENGLISH

Meditative

  
ADJ

/ˈmed.ɪ.teɪ.tɪv/

reflective, introspective

Trầm tư mặc tưởng là trạng thái suy nghĩ sâu sắc và tập trung vào một ý tưởng hoặc cảm xúc.

Ví dụ

1.

Cô ấy trầm tư mặc tưởng bên hồ.

She sat meditative by the lake.

2.

Sự trầm tư mặc tưởng của anh ấy rất yên bình.

His meditative silence was calming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meditative (trầm tư mặc tưởng) nhé! check Contemplative – Suy tưởng Phân biệt: Contemplative thể hiện trạng thái suy ngẫm sâu sắc – rất gần với meditative trong nội tâm và triết lý. Ví dụ: She was in a contemplative mood after the retreat. (Cô ấy ở trong tâm trạng trầm tư sau kỳ tĩnh tâm.) check Reflective – Suy ngẫm Phân biệt: Reflective mô tả người hay suy nghĩ về các vấn đề – đồng nghĩa nhẹ với meditative trong đời sống thường ngày. Ví dụ: He spent the evening in a reflective state. (Anh ấy dành cả buổi tối trong trạng thái suy ngẫm.) check Mindful – Có chánh niệm Phân biệt: Mindful thể hiện sự tập trung và nhận thức – tương tự meditative trong thực hành thiền định. Ví dụ: Meditation helps me stay mindful and calm. (Thiền giúp tôi giữ được sự chánh niệm và bình tĩnh.) check Introspective – Hướng nội Phân biệt: Introspective mô tả người hay nhìn lại nội tâm mình – đồng nghĩa tinh tế với meditative trong tự phân tích cảm xúc. Ví dụ: He became more introspective as he matured. (Anh ấy trở nên hướng nội và suy ngẫm nhiều hơn khi trưởng thành.)