VIETNAMESE

chống người thi hành công vụ

Cản trở thi hành công vụ

word

ENGLISH

Resist law enforcement

  
VERB

/rɪˈzɪst lɔː ˈɪnfɔːsmənt/

Obstruct

Chống người thi hành công vụ là hành vi ngăn cản người thực thi pháp luật.

Ví dụ

1.

Anh ta bị bắt vì chống người thi hành công vụ.

He was arrested for resisting law enforcement.

2.

Chống người thi hành công vụ là một tội nghiêm trọng.

Resisting law enforcement is a serious offense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resist law enforcement nhé! check Oppose the authorities - Chống đối chính quyền Phân biệt: Oppose the authorities thể hiện sự phản kháng với người thi hành pháp luật, đồng nghĩa gần với resist law enforcement trong pháp lý. Ví dụ: He was arrested for opposing the authorities. (Anh ta bị bắt vì chống đối chính quyền.) check Interfere with law enforcement - Cản trở thi hành công vụ Phân biệt: Interfere with law enforcement nhấn mạnh hành động cản trở lực lượng chức năng, tương đương với resist law enforcement. Ví dụ: The suspect interfered with law enforcement during the arrest. (Đối tượng cản trở cảnh sát khi bị bắt.) check Defy police orders - Bất tuân cảnh sát Phân biệt: Defy police orders thể hiện hành vi chống lại lệnh của cảnh sát, gần nghĩa với resist law enforcement trong ngữ cảnh xử lý hành vi. Ví dụ: He defied police orders and refused to stop. (Anh ta bất tuân lệnh cảnh sát và không chịu dừng lại.) check Assault an officer - Tấn công người thi hành công vụ Phân biệt: Assault an officer là hành vi nghiêm trọng hơn, đi kèm bạo lực khi resisting law enforcement. Ví dụ: He was charged with assaulting an officer. (Anh ta bị buộc tội tấn công người thi hành công vụ.)