VIETNAMESE

già láo

hỗn láo, không nghiêm túc

word

ENGLISH

Disrespectful

  
ADJ

/ˌdɪs.rɪˈspek.tfəl/

impolite, rude

Già láo là chỉ người lớn tuổi nhưng cư xử không đúng mực, thiếu nghiêm túc.

Ví dụ

1.

Hành vi già láo của anh ấy làm phiền lòng người lớn tuổi.

His disrespectful behavior upset the elders.

2.

Cô ấy khiển trách anh vì hành vi già láo.

She reprimanded him for being disrespectful.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disrespectful (già láo) nhé! check Insolent – Láo xược Phân biệt: Insolent chỉ hành vi thô lỗ, thiếu tôn trọng, đặc biệt với người lớn tuổi – rất gần với disrespectful trong ngữ cảnh đạo đức và giáo dục. Ví dụ: The student gave an insolent response to the teacher. (Học sinh đó trả lời một cách láo xược với giáo viên.) check Impertinent – Hỗn xược Phân biệt: Impertinent mô tả người hành xử quá tự do, không đúng mực – đồng nghĩa trang trọng với disrespectful. Ví dụ: His impertinent questions shocked everyone. (Câu hỏi hỗn xược của anh ta khiến mọi người sửng sốt.) check Rude – Thô lỗ Phân biệt: Rude là hành vi cư xử không lịch sự – gần với disrespectful trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: It was rude of him not to greet the guests. (Anh ta thật thô lỗ khi không chào hỏi khách.) check Disobedient – Không nghe lời Phân biệt: Disobedient nói đến người không tuân theo quy tắc hoặc lời khuyên – gần với disrespectful trong bối cảnh giáo dục và gia đình. Ví dụ: The child was disobedient and talked back to his parents. (Đứa trẻ không nghe lời và cãi lại cha mẹ.)