VIETNAMESE

đối xử công bằng

công bằng

word

ENGLISH

Treat fairly

  
VERB

/triːt ˈfeərli/

Act justly

Đối xử công bằng là hành động đối đãi một cách công bằng với mọi người.

Ví dụ

1.

Người quản lý đối xử công bằng với tất cả nhân viên.

The manager treats all employees fairly.

2.

Đối xử công bằng tạo ra môi trường làm việc tích cực.

Fair treatment creates a positive work environment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ treat khi nói hoặc viết nhé! check Treat someone with respect – đối xử với ai đó bằng sự tôn trọng Ví dụ: It's important to treat others with respect in the workplace. (Việc đối xử với người khác bằng sự tôn trọng nơi làm việc là rất quan trọng) check Treat someone kindly – đối xử tử tế Ví dụ: She always treats everyone kindly, no matter who they are. (Cô ấy luôn đối xử tử tế với mọi người, bất kể họ là ai) check Treat someone differently – đối xử khác biệt Ví dụ: He felt hurt because his teacher treated him differently. (Cậu ấy cảm thấy tổn thương vì giáo viên đối xử khác biệt với mình) check Treat someone unfairly – đối xử bất công Ví dụ: Workers complained about being treated unfairly by management. (Công nhân phàn nàn về việc bị quản lý đối xử bất công)