VIETNAMESE

giờ giải lao nhỏ

giờ nghỉ ngắn

word

ENGLISH

short break

  
NOUN

/ʃɔːrt breɪk/

mini rest

Giờ giải lao nhỏ là khoảng thời gian nghỉ ngắn trong ca làm việc hoặc học tập.

Ví dụ

1.

Nhân viên được phép nghỉ giải lao nhỏ mỗi hai giờ.

Employees are allowed a short break every two hours.

2.

Giờ giải lao nhỏ giúp cải thiện tập trung và năng suất.

A short break improves focus and productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của short break (giờ giải lao nhỏ) nhé! check Quick rest – Nghỉ ngắn Phân biệt: Quick rest là khoảng thời gian nghỉ ngắn để hồi sức giữa công việc hoặc tiết học, gần nghĩa với short break trong ngữ cảnh thông thường. Ví dụ: Let’s take a quick rest before we continue the meeting. (Hãy nghỉ một lát trước khi tiếp tục cuộc họp.) check Brief pause – Tạm dừng ngắn Phân biệt: Brief pause là sự ngắt quãng trong thời gian ngắn để thư giãn hoặc điều chỉnh, tương đương trang trọng với short break. Ví dụ: The teacher gave students a brief pause after the quiz. (Giáo viên cho học sinh tạm nghỉ một chút sau bài kiểm tra.) check Mini break – Kỳ nghỉ ngắn Phân biệt: Mini break là cụm từ hiện đại để chỉ một khoảng thời gian nghỉ rất ngắn, thường dùng trong môi trường công sở hoặc du lịch. Ví dụ: They took a mini break to grab coffee. (Họ nghỉ ngắn để đi lấy cà phê.) check Moment of rest – Khoảnh khắc nghỉ ngơi Phân biệt: Moment of rest mang tính mô tả, chỉ một khoảng nghỉ ngắn giữa các hoạt động, đồng nghĩa nhẹ nhàng với short break. Ví dụ: She closed her eyes for a moment of rest. (Cô ấy nhắm mắt nghỉ một chút.)