VIETNAMESE

Tung tóe

bắn tung, văng tứ phía

word

ENGLISH

Splatter

  
VERB

/ˈsplætər/

scatter, spatter

Tung tóe là trạng thái bắn ra hoặc văng khắp nơi.

Ví dụ

1.

Sơn bắn tung tóe trên bức vải.

The paint splattered across the canvas.

2.

Nước tung tóe khắp nơi khi chiếc ly vỡ.

Water splattered everywhere when the glass broke.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của splatter nhé! check Splash – Bắn tung tóe Phân biệt: Splash là từ phổ biến nhất, đồng nghĩa trực tiếp với splatter. Ví dụ: Water splashed all over the floor. (Nước bắn tung tóe khắp sàn nhà.) check Spatter – Tạt, vẩy Phân biệt: Spatter thường dùng trong ngữ cảnh chất lỏng văng nhẹ — gần nghĩa với splatter. Ví dụ: Mud spattered his shoes. (Bùn tạt lên giày anh ta.) check Spray – Phun ra Phân biệt: Spray mang nghĩa lan tỏa theo tia hoặc giọt nhỏ — gần nghĩa với splatter. Ví dụ: Paint sprayed across the canvas. (Sơn bắn tung trên mặt vải.)