VIETNAMESE

đá trụ

word

ENGLISH

cylindrical stone

  
NOUN

/səˈlɪndrɪkəl stoʊn/

Đá trụ là đá có hình dạng trụ tròn, thường dùng trong kiến trúc, điêu khắc, hoặc xây dựng; loại đá này có hình dạng dài với mặt cắt ngang tròn hoặc elip.

Ví dụ

1.

Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi các khối đá trụ lớn được chạm khắc với thiết kế tinh xảo.

The ancient temple was supported by large cylindrical stones carved with intricate designs.

2.

Các thợ xây đã sử dụng đá trụ để tạo nên nền móng vững chắc cho công trình.

Builders used cylindrical stones to create a strong foundation for the structure.

Ghi chú

Từ Cylindrical stone là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựngkiến trúc cảnh quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Round stone column – Cột đá tròn Ví dụ: A cylindrical stone is often used as a round stone column in traditional architecture. (Đá trụ là cột đá tròn thường được dùng trong kiến trúc truyền thống.) check Granite pillar – Trụ đá granite Ví dụ: Temples and gates often feature granite pillars or cylindrical stones for durability. (Các ngôi đền và cổng thường có trụ đá granite hay đá trụ để tăng độ bền.) check Stone column base – Bệ trụ đá Ví dụ: A cylindrical stone may serve as a column base supporting wooden beams. (Đá trụ có thể dùng làm bệ trụ đỡ dầm gỗ trong công trình kiến trúc cổ.) check Decorative stone post – Cột đá trang trí Ví dụ: Cylindrical stones are also used as decorative stone posts in landscaping. (Đá trụ cũng được dùng làm cột trang trí trong thiết kế cảnh quan.)