VIETNAMESE

long trọng

trang nghiêm, trọng thể

word

ENGLISH

ceremonial

  
ADJ

/ˌsɛrəˈmoʊniəl/

solemn, formal

Long trọng là với tất cả những hình thức cần thiết để nêu tầm quan trọng.

Ví dụ

1.

Lễ khai mạc thông cầu là một sự kiện long trọng.

The opening of the bridge was a ceremonial event.

2.

Viên chức long trọng có mặt tại lễ khai mạc.

The ceremonial officer attended the inauguration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ceremonial (long trọng) nhé! check Formal - Trang trọng Phân biệt: Formal là mang tính nghi thức, chỉnh chu – đồng nghĩa phổ biến với ceremonial trong ngữ cảnh sự kiện hoặc trang phục. Ví dụ: The award was presented in a formal setting. (Giải thưởng được trao trong khung cảnh trang trọng.) check Ritualistic - Theo nghi thức Phân biệt: Ritualistic nhấn mạnh yếu tố theo trình tự nghi lễ – rất gần với ceremonial trong các buổi lễ truyền thống. Ví dụ: The ritualistic dance opened the ceremony. (Điệu nhảy nghi thức mở đầu buổi lễ.) check Solemn - Trang nghiêm Phân biệt: Solemn là không khí nghiêm túc, tôn trọng – tương tự ceremonial nhưng thiên về cảm xúc và thái độ. Ví dụ: The procession was solemn and respectful. (Đoàn rước diễn ra một cách trang nghiêm và kính cẩn.) check Official - Chính thức Phân biệt: Official mô tả những sự kiện theo nghi thức – gần với ceremonial khi nhấn vào yếu tố thể chế, tổ chức. Ví dụ: The ambassador attended the official dinner. (Đại sứ tham dự bữa tiệc chính thức.)