VIETNAMESE
anh minh
sáng suốt, minh mẫn
ENGLISH
Wise
/waɪz/
Judicious, insightful
Anh minh là sự sáng suốt, thông thái và công bằng trong suy nghĩ và hành động.
Ví dụ
1.
Những quyết định anh minh của anh ấy đã dẫn công ty tới thành công.
His wise decisions led the company to success.
2.
Cô ấy được biết đến vì những lời khuyên anh minh trong lúc khó khăn.
She is known for her wise advice in difficult times.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wise (anh minh) nhé!
Intelligent – Thông minh
Phân biệt:
Intelligent là người có khả năng tư duy tốt – rất gần với wise nhưng nghiêng về trí tuệ logic hơn.
Ví dụ:
She’s incredibly intelligent and quick-thinking.
(Cô ấy vô cùng thông minh và phản xạ nhanh.)
Sagacious – Sáng suốt
Phân biệt:
Sagacious mang nghĩa học thuật của sự thông thái sâu sắc – đồng nghĩa cao cấp với wise.
Ví dụ:
The king was sagacious and respected by all.
(Vị vua rất sáng suốt và được mọi người kính trọng.)
Prudent – Thận trọng, khôn ngoan
Phân biệt:
Prudent nhấn mạnh sự cẩn trọng trong hành xử – gần với wise trong ngữ cảnh ra quyết định.
Ví dụ:
He made a prudent investment choice.
(Anh ấy đưa ra lựa chọn đầu tư khôn ngoan.)
Insightful – Sâu sắc
Phân biệt:
Insightful là người có cái nhìn thấu đáo, sâu sắc – tương đương wise trong chiều sâu nhận thức.
Ví dụ:
Her comments were always insightful and thought-provoking.
(Nhận xét của cô ấy luôn sâu sắc và đáng suy ngẫm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết